Có 2 kết quả:

侷促 jú cù ㄐㄩˊ ㄘㄨˋ局促 jú cù ㄐㄩˊ ㄘㄨˋ

1/2

jú cù ㄐㄩˊ ㄘㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chật hẹp
2. câu nệ không tự nhiên
3. gấp gáp

Từ điển Trung-Anh

(1) cramped
(2) ill at ease

jú cù ㄐㄩˊ ㄘㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cramped
(2) ill at ease

Từ điển Trung-Anh

(1) narrow (surrounding)
(2) short (of time)