Có 2 kết quả:
侷促 jú cù ㄐㄩˊ ㄘㄨˋ • 局促 jú cù ㄐㄩˊ ㄘㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chật hẹp
2. câu nệ không tự nhiên
3. gấp gáp
2. câu nệ không tự nhiên
3. gấp gáp
Từ điển Trung-Anh
(1) cramped
(2) ill at ease
(2) ill at ease
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cramped
(2) ill at ease
(2) ill at ease
Từ điển Trung-Anh
(1) narrow (surrounding)
(2) short (of time)
(2) short (of time)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0